Phố cổ Hội An, không chỉ nổi tiếng bởi vẻ đẹp cổ kính, mà còn là nơi lắng đọng những tầng sâu của lịch sử giao thoa văn hóa, thương mại và chính trị.
Qua hàng thế kỷ, Hội An từng là thương cảng quốc tế sầm uất bậc nhất khu vực, là nơi dừng chân của thương nhân tứ xứ, và là chứng nhân của những biến động địa, chính trị của Việt Nam.
Hành trình tìm hiểu lịch sử hình thành phố cổ Hội An chính là cuộc ngược dòng thời gian để khám phá cách vùng đất này đã chuyển mình qua từng giai đoạn lịch sử, từ nền văn hóa Champa rực rỡ cho đến thời kỳ rực vàng của triều Nguyễn và cuối cùng là sự hồi sinh trong kỷ nguyên bảo tồn di sản.
Không phải ngẫu nhiên mà Hội An được chọn là điểm dừng chân của các đoàn thuyền buôn suốt hàng thế kỷ. Yếu tố địa lý đã tạo nền móng vững chắc để vùng đất này trở thành đầu mối giao thương và giao lưu văn hóa quan trọng bậc nhất khu vực Đông Nam Á.
Nằm ở hạ lưu sông Thu Bồn, gần cửa biển Cửa Đại, Hội An sở hữu vị trí tự nhiên “nhất cận thị, nhị cận giang” lý tưởng cho hoạt động giao thương đường thủy.
Nhờ dòng chảy thuận lợi và khí hậu ôn hòa, nơi đây dễ dàng trở thành nơi neo đậu của các loại thuyền buôn lớn nhỏ từ khắp nơi đổ về. Sự gần gũi với các tuyến hàng hải quốc tế cổ đại cũng biến Hội An thành trạm trung chuyển chiến lược, nối liền Trung Quốc, Nhật Bản, các nước Đông Nam Á và xa hơn là châu Âu.
Hội An xưa có vị trí thuận lợi trong việc giao thương
Ngay từ thế kỷ XVI – XVII, Hội An đã nổi bật trên bản đồ thương mại quốc tế như một cảng thị năng động. Các thuyền buôn Nhật Bản, Trung Hoa, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Anh, Pháp… đều chọn nơi đây làm điểm đến quan trọng.
Hội An vừa là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là điểm hội tụ văn hóa nơi những khu phố Nhật, phố Hoa được hình thành, nơi nghệ thuật, ẩm thực, tôn giáo và phong tục đa dạng đan xen, tạo nên một bản sắc đô thị độc đáo.
Khung cảnh giao thương tấp nập tại Hội An xưa
Trước khi trở thành một đô thị buôn bán sôi động dưới thời Đại Việt, vùng đất Hội An từng là trung tâm văn hóa, tôn giáo của vương quốc Champa. Phần di sản Champa còn lưu lại đã góp phần làm phong phú bản sắc văn hóa Hội An sau này.
Khoảng từ thế kỷ thứ II đến XV, khu vực Quảng Nam, bao gồm cả Hội An ngày nay, thuộc lãnh thổ của vương quốc Champa. Trong suốt thời gian dài, Champa đã xây dựng tại đây hệ thống đền tháp, cơ sở tôn giáo và cả mạng lưới giao thương đường biển sớm.
Văn hóa Ấn Độ, thông qua đạo Hindu và sau này là Phật giáo Đại thừa, đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc về kiến trúc, tín ngưỡng và nghệ thuật mà ta vẫn còn thấy dấu ấn tại Hội An, đặc biệt ở khu vực Trà Kiệu, Mỹ Sơn gần kề.
Hội An trước đây thuộc vương quốc Champa
Những di tích khảo cổ được khai quật như nền gạch cổ, đồ gốm, bia ký và tượng đá tại vùng lân cận Hội An cho thấy nơi đây từng là một khu dân cư quan trọng của người Chăm. Sự hiện diện của các cảng cổ như cảng Đại Chiêm, cảng Thi Nại từng phục vụ giao thương quốc tế càng chứng minh tầm vóc của Hội An trong bản đồ hàng hải cổ.
Chính nền tảng thương mại và văn hóa này đã giúp Hội An dễ dàng “kế thừa” vai trò thương cảng khi bước vào thời kỳ Đại Việt.
>>> Tìm hiểu thêm về thánh địa Mỹ Sơn - dấu ấn Champa cổ
Khi quyền kiểm soát vùng đất Quảng Nam, Hội An chuyển sang người Việt, Hội An bước vào một giai đoạn phát triển rực rỡ chưa từng có. Đây là thời kỳ mà từ một vùng đất mang đậm dấu ấn Champa, Hội An được chuyển hóa thành trung tâm giao thương và văn hóa hàng đầu của Đàng Trong.
Từ thế kỷ 15, với chính sách “Nam tiến”, các chúa Nguyễn đã mở rộng vùng lãnh thổ Đại Việt về phía Nam, trong đó Quảng Nam trở thành địa bàn chiến lược. Năm 1558, Nguyễn Hoàng được giao trấn thủ Thuận Hóa, rồi đến năm 1570 tiếp tục kiểm soát Quảng Nam, nơi ông cùng con trai là Nguyễn Phúc Nguyên tập trung phát triển kinh tế, xây dựng hệ thống thành lũy và đẩy mạnh giao thương. Từ đây, Hội An được chọn làm cửa ngõ giao thương quốc tế, trở thành điểm đến của những đoàn tàu buôn từ khắp nơi trên thế giới.
Vào khoảng thế kỉ 15, vùng đất Quảng Nam rơi vào tay chúa Nguyễn
Trong giai đoạn này, Hội An nổi lên là một “ngôi sao thương mại” trên tuyến hàng hải châu Á.
Trung Quốc mở cửa giao thương trở lại từ năm 1567, còn Nhật Bản cho phép các tàu Châu Ấn đi buôn ra nước ngoài.
Từ năm 1604 đến 1635, có ít nhất 75 tàu buôn Nhật Bản cập cảng Hội An, cao gấp đôi so với cảng Đông Kinh của chúa Trịnh. Người Nhật mua đường, tơ lụa, trầm hương... và bán lại đồng, đồ gia dụng. Hội An cũng là nơi giao thương của các thương nhân Ấn Độ, Xiêm, Mã Lai và nhiều nước khác, làm phong phú thêm mạng lưới thương mại khu vực.
Thương cảng Hội An trước đây
Với sự sầm uất đó, các khu phố người Hoa và Nhật Bản lần lượt hình thành. Khoảng năm 1617, phố Nhật được dựng lên với kiến trúc gỗ 2–3 tầng, sầm uất bậc nhất khu vực bến sông.
Nhưng sau chính sách bế quan của Mạc phủ Tokugawa, vai trò người Nhật dần lu mờ, nhường chỗ cho thương nhân người Hoa, đặc biệt sau loạn Minh - Thanh, nhiều người di cư sang Hội An lập Minh Hương Xã.
Các khu phố người Hoa như Đại Đường được hình thành, với kiến trúc đặc trưng, tập quán và văn hóa giao thương riêng biệt, góp phần định hình bản sắc đa văn hóa cho đô thị Hội An.
Bước sang thế kỷ XVII – XVIII, Hội An bước vào thời kỳ hoàng kim khi trở thành một trong những cảng thị quốc tế quan trọng nhất Đông Nam Á. Triều Nguyễn tiếp tục duy trì sự cởi mở trong ngoại thương và đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.
Các chúa Nguyễn không chỉ duy trì quan hệ với các nước châu Á mà còn tích cực thiết lập các tuyến thương mại với châu Âu. Tàu buôn Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh, Pháp bắt đầu ghé cảng Hội An từ thế kỷ XVII.
Những thương vụ giữa thương nhân phương Tây và triều đình chúa Nguyễn không chỉ mang đến hàng hóa mà còn là cầu nối kỹ thuật, tôn giáo và tư tưởng. Hội An trở thành nơi phương Đông gặp gỡ phương Tây trong không gian buôn bán và học hỏi lẫn nhau.
Bồ Đào Nha là một trong những quốc gia phương Tây đầu tiên đặt chân đến Hội An, mở đầu cho dòng chảy giao thương Đông - Tây. Người Hà Lan đưa hàng hóa châu Âu và thiết lập văn phòng đại diện; người Anh từ Công ty Đông Ấn từng thương thảo việc xây khu thương mại riêng ở Hội An; người Pháp dần tăng cường sự hiện diện.
Hội An trở thành điểm đến thường xuyên của các đoàn tàu quốc tế, mang theo hàng hóa như vải vóc, đồ đồng, thuốc nhuộm và đổi lấy gia vị, tơ lụa, vàng, trầm hương – những mặt hàng đặc sản của Đàng Trong.
Để phục vụ cho hoạt động thương mại, hệ thống chợ, bến cảng, kho hàng và trạm thuế được xây dựng và quy hoạch bài bản. Chợ Hội An, bến cảng sầm uất, hệ thống kho bãi và trạm kiểm soát hàng hóa giúp quản lý hiệu quả luồng giao thương. Đô thị được mở rộng theo trục sông, với nhà cửa, phố xá xây dựng liền kề nhau, tạo nên cảnh quan sinh động bậc nhất miền Trung lúc bấy giờ.
Chính sự kết hợp giữa vị trí, chính sách và yếu tố quốc tế đã đưa Hội An trở thành trung tâm kinh tế - văn hóa rực rỡ trong suốt nhiều thập kỷ.
Sau thời kỳ hoàng kim, Hội An không tránh khỏi vòng xoáy suy tàn khi những yếu tố tự nhiên và chính trị và đặc biệt kinh tế dần thay đổi.
Từ một thương cảng náo nhiệt, Hội An lặng lẽ bước vào giai đoạn trầm lắng kéo dài hàng trăm năm.
Từ thế kỷ XIX, biến động tự nhiên bắt đầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động giao thương của Hội An. Sự bồi lấp cửa sông Cửa Đại và sông Cổ Cò khiến các tàu lớn không thể cập cảng như trước. Cảng Hội An mất đi ưu thế thương mại, giao thông thủy dần trở nên khó khăn, kéo theo sự giảm sút trong hoạt động kinh tế và dân cư.
Khi Đà Nẵng được thực dân Pháp chọn làm nhượng địa và đầu tư phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XIX, vai trò cảng biển của Hội An bị thay thế hoàn toàn. Trong khi đó, triều đình nhà Nguyễn áp dụng chính sách đóng cửa, hạn chế quan hệ ngoại thương, càng khiến Hội An rơi vào tình trạng cô lập. Sự di dời của thương nhân, đặc biệt là cộng đồng người Hoa giàu có, đã khiến dòng vốn và hoạt động buôn bán dần chuyển dịch.
Thế giới bước vào thời kỳ cách mạng công nghiệp và hiện đại hóa thương mại, các tuyến hàng hải lớn được định hình lại, khiến Hội An không còn nằm trên trục chính giao thương quốc tế.
Trong khi các cảng mới như Sài Gòn, Hải Phòng, Đà Nẵng vươn lên mạnh mẽ, Hội An bị bỏ lại phía sau, trở thành một thị trấn cổ bị lãng quên. Tuy nhiên, chính điều này đã vô tình giúp Hội An gìn giữ được gần như nguyên vẹn kiến trúc và không gian văn hóa truyền thống.
Hội An trải qua các thời kỳ suy thoái
Sau hàng trăm năm chìm trong lặng lẽ, Hội An một lần nữa hồi sinh, không phải với vai trò cảng thị thương mại, mà là một di sản văn hóa sống động được cả thế giới công nhận và yêu mến.
Năm 1999, tại kỳ họp lần thứ 23 của Ủy ban Di sản Thế giới tổ chức ở Marrakech, Hội An chính thức được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt trong hành trình khôi phục và phát triển phố cổ. Hội An được tôn vinh không chỉ vì kiến trúc độc đáo, mà còn bởi sự bảo tồn tốt hệ sinh thái văn hóa đa dạng của một thương cảng cổ phương Đông.
Sau khi được công nhận, chính quyền địa phương cùng các tổ chức quốc tế đã thực hiện nhiều chính sách quy hoạch và phục hồi kiến trúc phố cổ: sửa chữa nhà cổ, trùng tu đình miếu, quản lý không gian công cộng, bảo vệ cảnh quan sông nước và giảm thiểu tác động của du lịch ồ ạt. Mô hình “đô thị sống” – bảo tồn gắn liền với phát triển kinh tế và đời sống cộng đồng.
Điều đặc biệt làm nên thành công của Hội An không chỉ ở chính sách nhà nước, mà chính là sự đồng lòng của người dân địa phương. Từ việc giữ gìn tập quán, bảo vệ nhà cổ, phát triển du lịch cộng đồng đến bảo tồn văn hóa phi vật thể như hát bài chòi, lễ hội dân gian, ẩm thực… tất cả đều là minh chứng cho tinh thần trách nhiệm và lòng tự hào của người Hội An. Nhờ đó, Hội An vẫn giữ được “hồn cốt” , thứ mà không thể đong đếm bằng vật chất.
Hội An chính thức được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới năm 1999
Từ một thương cảng rực rỡ của quá khứ đến một biểu tượng văn hóa trong hiện tại, Hội An là minh chứng sống động cho sự giao thoa, kiên cường và trường tồn của bản sắc Việt Nam.
Hiếm có đô thị nào ở Việt Nam còn giữ được tính nguyên bản và đồng nhất như Hội An. Những ngôi nhà cổ mái ngói rêu phong, những con phố hẹp, những lễ hội truyền thống và nhịp sống chậm rãi đã biến Hội An thành một “bảo tàng sống”, nơi du khách không chỉ tham quan mà còn sống cùng di sản. Nơi đây, văn hóa không bị “trưng bày” mà được “sống” hàng ngày.
Không còn là điểm đến du lịch hấp dẫn đơn thuần, Hội An còn là nơi chứa đựng cốt lịch sử sống động cho giới nghiên cứu văn hóa, kiến trúc, lịch sử, nhân học. Từ các chương trình hợp tác quốc tế đến giáo dục cộng đồng, Hội An góp phần thúc đẩy nhận thức về giá trị di sản và truyền cảm hứng gìn giữ văn hóa bản địa ở nhiều địa phương khác.
>>> Tìm hiểu thêm về lịch sử phố cổ Hội An thông qua chương trình thực cảnh ký ức Hội An
Lịch sử hình thành phố cổ Hội An là hành trình dài nhiều thế kỷ, gắn liền với những thăng trầm của đất nước và sự biến động của thế giới. Từ một thương cảng rực rỡ, rồi trầm lặng lùi vào ký ức, để rồi hồi sinh trong kỷ nguyên di sản – Hội An chính là biểu tượng cho sự bền vững của văn hóa Việt Nam qua thời gian. Chính vẻ đẹp ấy – hòa quyện giữa cổ kính và sống động – đã khiến Hội An trở thành điểm đến không chỉ của du khách, mà của cả những ai tìm kiếm chiều sâu của lịch sử và tâm hồn dân tộc.
>>> Xem thêm: Hành trình ngược dòng khám phá Phố Cổ Hội An
Gọi vào hotline: 1900 63 66 00
Nhấn phím 1 để gặp phòng vé
Nhấn phím 2 để gặp CSKH
Bình luận